Trang chủPRAKIT • BKK
add
Prakit Holdings PCL
Giá đóng cửa hôm trước
11,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
11,40 ฿ - 11,60 ฿
Phạm vi một năm
9,80 ฿ - 12,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
713,31 Tr THB
Số lượng trung bình
6,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,91 Tr | 41,13% |
Chi phí hoạt động | 52,15 Tr | 27,82% |
Thu nhập ròng | -15,67 Tr | 45,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,96 | 61,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,94 Tr | 48,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,78 Tr | 40,75% |
Tổng tài sản | 1,25 T | -1,00% |
Tổng nợ | 425,24 Tr | 46,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 827,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,67 Tr | 45,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,74 Tr | 78,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,84 Tr | -197,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,90 Tr | 67,75% |
Dòng tiền tự do | 49,54 Tr | 115,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
89