Trang chủPRAY • IDX
add
Famon Awal Bros Sedaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
765,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
760,00 Rp - 770,00 Rp
Phạm vi một năm
585,00 Rp - 780,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
10,68 NT IDR
Số lượng trung bình
88,14 N
Tỷ số P/E
75,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 551,48 T | 9,47% |
Chi phí hoạt động | 82,15 T | 4,27% |
Thu nhập ròng | 43,64 T | -33,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,91 | -39,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,04 T | 14,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 767,54 T | -26,90% |
Tổng tài sản | 5,38 NT | 10,32% |
Tổng nợ | 2,14 NT | 19,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,64 T | -33,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,60 T | 20,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -242,62 T | -106,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,56 T | 438,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,47 T | -66,46% |
Dòng tiền tự do | -243,82 T | -151,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
6.054