Trang chủPRB • TSE
add
Probe Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,59 $
Mức chênh lệch một ngày
2,47 $ - 2,58 $
Phạm vi một năm
1,08 $ - 2,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
516,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
214,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,94 Tr | 99,29% |
Thu nhập ròng | -9,77 Tr | -102,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -95,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,92 Tr | -100,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,56 Tr | -41,46% |
Tổng tài sản | 23,38 Tr | -18,10% |
Tổng nợ | 11,06 Tr | 50,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -112,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -198,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,77 Tr | -102,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,58 Tr | -84,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -645,92 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 N | 100,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,23 Tr | -81,79% |
Dòng tiền tự do | -11,85 Tr | -126,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27