Trang chủPRCO-B • STO
add
Precio Fishbone AB
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 kr
Phạm vi một năm
20,60 kr - 40,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
205,09 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,73 N
Tỷ số P/E
1,02
Tỷ lệ cổ tức
44,64%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,75 Tr | -21,99% |
Chi phí hoạt động | 2,59 Tr | -17,68% |
Thu nhập ròng | 20,00 N | -98,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | -98,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,04 Tr | -68,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,99 Tr | -20,66% |
Tổng tài sản | 209,12 Tr | 19,14% |
Tổng nợ | 51,80 Tr | -23,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,00 N | -98,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,70 Tr | 10,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -678,00 N | 33,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,59 Tr | -24,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,10 Tr | 2,11% |
Dòng tiền tự do | -6,60 Tr | -14,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
151