Trang chủPRD • LON
add
Predator Oil & Gas Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,15 GBX - 3,20 GBX
Phạm vi một năm
1,80 GBX - 9,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
21,89 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,41 N | — |
Chi phí hoạt động | 999,11 N | 91,85% |
Thu nhập ròng | -951,41 N | -89,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,85 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -965,54 N | -85,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 Tr | -40,76% |
Tổng tài sản | 28,71 Tr | 16,15% |
Tổng nợ | 4,77 Tr | 10,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 666,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -951,41 N | -89,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 N | 100,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | -116,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 954,29 N | 457,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -617,64 N | 42,06% |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | -62,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web