Trang chủPRDA • IDX
add
Prodia Widyahusada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.450,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.420,00 Rp - 2.460,00 Rp
Phạm vi một năm
2.320,00 Rp - 3.010,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 NT IDR
Số lượng trung bình
647,38 N
Tỷ số P/E
11,67
Tỷ lệ cổ tức
7,12%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 553,21 T | -2,29% |
Chi phí hoạt động | 252,95 T | 4,21% |
Thu nhập ròng | 44,92 T | -42,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,12 | -41,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,51 T | -36,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 724,43 T | -1,16% |
Tổng tài sản | 2,58 NT | -5,95% |
Tổng nợ | 267,90 T | -20,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 889,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,92 T | -42,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,96 T | -24,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,16 T | 2,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,03 T | -48,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,22 T | -335,35% |
Dòng tiền tự do | 88,87 T | 545,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 5, 1973
Trang web
Nhân viên
2.947