Trang chủPRDA • IDX
add
Prodia Widyahusada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.870,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.860,00 Rp - 2.910,00 Rp
Phạm vi một năm
2.410,00 Rp - 3.680,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 NT IDR
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
11,34
Tỷ lệ cổ tức
6,00%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 483,02 T | -0,79% |
Chi phí hoạt động | 265,76 T | 8,28% |
Thu nhập ròng | 6,91 T | -82,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | -82,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,77 T | -61,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 829,39 T | -20,03% |
Tổng tài sản | 2,81 NT | 4,01% |
Tổng nợ | 309,57 T | 0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 937,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,91 T | -82,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,58 T | -31,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,66 T | 29,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,31 T | 87,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,61 T | 694,24% |
Dòng tiền tự do | 28,90 T | -54,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 5, 1973
Trang web
Nhân viên
2.262