Trang chủPRE • NASDAQ
add
Prenetics Global Ltd
15,74 $
Sau giờ giao dịch:(8,47%)-1,33
14,41 $
Đóng cửa: 30 thg 12, 18:54:16 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,28 $
Mức chênh lệch một ngày
15,40 $ - 16,50 $
Phạm vi một năm
3,09 $ - 18,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
222,03 Tr USD
Số lượng trung bình
136,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,56 Tr | 202,84% |
Chi phí hoạt động | 20,19 Tr | 28,13% |
Thu nhập ròng | -7,41 Tr | 30,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,45 | 77,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,33 Tr | 50,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,14 Tr | -36,04% |
Tổng tài sản | 196,51 Tr | -16,65% |
Tổng nợ | 35,30 Tr | -36,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,41 Tr | 30,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
285