Trang chủPRECAM • NSE
add
Precision Camshafts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
167,97 ₹
Mức chênh lệch một ngày
165,50 ₹ - 169,89 ₹
Phạm vi một năm
145,00 ₹ - 380,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,78 T INR
Số lượng trung bình
347,49 N
Tỷ số P/E
23,92
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | -11,94% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | -9,77% |
Thu nhập ròng | 131,63 Tr | 56,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,64 | 78,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,19 Tr | -41,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,25 T | 17,59% |
Tổng tài sản | 10,39 T | 1,92% |
Tổng nợ | 2,24 T | -14,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,63 Tr | 56,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.295