Trang chủPRECAM • NSE
add
Precision Camshafts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
205,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
198,00 ₹ - 211,99 ₹
Phạm vi một năm
145,00 ₹ - 382,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,99 T INR
Số lượng trung bình
785,67 N
Tỷ số P/E
36,93
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | -25,67% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 5,91% |
Thu nhập ròng | 404,43 Tr | 1.107,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,24 | 1.521,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,96 Tr | 24,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 936,24 Tr | -70,19% |
Tổng tài sản | 10,85 T | 3,95% |
Tổng nợ | 2,92 T | -0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 404,43 Tr | 1.107,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.305