Trang chủPREM • LON
add
Premier African Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,023 GBX - 0,026 GBX
Phạm vi một năm
0,020 GBX - 0,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 904,00 N | -75,26% |
Thu nhập ròng | -5,91 Tr | -61,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,74 Tr | -32,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,00 N | 5,19% |
Tổng tài sản | 67,67 Tr | 32,27% |
Tổng nợ | 55,19 Tr | 42,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -94,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,91 Tr | -61,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,10 Tr | -776,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | 82,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,99 Tr | 196,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,50 N | 96,82% |
Dòng tiền tự do | -4,74 Tr | 41,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
227