Trang chủPREMEXPLN • NSE
add
Premier Explosives Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
613,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
617,35 ₹ - 638,00 ₹
Phạm vi một năm
309,15 ₹ - 684,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,08 T INR
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
92,88
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 84,70% |
Chi phí hoạt động | 298,34 Tr | -17,27% |
Thu nhập ròng | 153,48 Tr | 109,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,03 | 13,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,20 Tr | 103,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 246,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,48 Tr | 109,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
838