Trang chủPREMEXPLN • NSE
add
Premier Explosives Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
473,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
474,00 ₹ - 495,95 ₹
Phạm vi một năm
309,15 ₹ - 684,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,33 T INR
Số lượng trung bình
316,03 N
Tỷ số P/E
57,19
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 755,76 Tr | -20,11% |
Chi phí hoạt động | 354,06 Tr | 16,90% |
Thu nhập ròng | 178,11 Tr | 111,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,57 | 164,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,82 Tr | -60,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,13 Tr | -24,55% |
Tổng tài sản | 4,99 T | -2,86% |
Tổng nợ | 2,22 T | -19,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,11 Tr | 111,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
838