Trang chủPREMIERPOL • NSE
add
Premier Polyfilm Ltd(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
61,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
60,65 ₹ - 63,37 ₹
Phạm vi một năm
32,67 ₹ - 85,17 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 T INR
Số lượng trung bình
88,80 N
Tỷ số P/E
23,68
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 698,30 Tr | 1,10% |
Chi phí hoạt động | 240,60 Tr | 2,04% |
Thu nhập ròng | 66,70 Tr | 57,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,55 | 56,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,30 Tr | 40,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,80 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,70 Tr | 57,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
304