Trang chủPRES • LON
add
Pressure Technologies Plc
Giá đóng cửa hôm trước
38,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
38,30 GBX - 38,40 GBX
Phạm vi một năm
24,50 GBX - 43,90 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
14,81 Tr GBP
Số lượng trung bình
27,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
NDAQ
0,59%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,52 Tr | 9,25% |
Chi phí hoạt động | 1,97 Tr | -6,81% |
Thu nhập ròng | -614,00 N | 12,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,17 | 19,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,00 N | -83,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,00 N | -42,83% |
Tổng tài sản | 25,30 Tr | -1,26% |
Tổng nợ | 12,92 Tr | 1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -614,00 N | 12,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,00 N | 90,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,50 N | -95,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,00 N | -84,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,50 N | 52,82% |
Dòng tiền tự do | -103,06 N | -204,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
207