Trang chủPRFX • NASDAQ
add
PainReform Ltd
2,32 $
Sau giờ giao dịch:(1,25%)+0,029
2,35 $
Đóng cửa: 24 thg 4, 16:10:19 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 $
Mức chênh lệch một ngày
2,23 $ - 2,32 $
Phạm vi một năm
1,69 $ - 23,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 Tr USD
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 881,50 N | -75,27% |
Thu nhập ròng | -885,00 N | 81,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -877,50 N | 75,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 Tr | -46,91% |
Tổng tài sản | 4,52 Tr | -54,43% |
Tổng nợ | 2,70 Tr | 0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -117,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -885,00 N | 81,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,99 Tr | -28,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 | -100,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,73 Tr | 166,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 739,00 N | 55,25% |
Dòng tiền tự do | -491,44 N | -44,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
4