Trang chủPRG • NYSE
add
PROG Holdings Inc
31,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,14 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 16:05:55 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,31 $
Mức chênh lệch một ngày
30,33 $ - 31,30 $
Phạm vi một năm
23,50 $ - 48,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T USD
Số lượng trung bình
439,75 N
Tỷ số P/E
7,90
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 595,11 Tr | -1,82% |
Chi phí hoạt động | 122,04 Tr | 9,85% |
Thu nhập ròng | 33,12 Tr | -60,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,57 | -59,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | 16,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,71 Tr | 0,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,61 Tr | 31,97% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 6,93% |
Tổng nợ | 843,04 Tr | 3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 703,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,12 Tr | -60,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,04 Tr | 245,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,25 Tr | -92,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,21 Tr | 87,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,58 Tr | 348,46% |
Dòng tiền tự do | 398,31 Tr | 3,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
1.403