Trang chủPRHI • NASDAQ
add
Presurance Holdings Inc
1,41 $
Sau giờ giao dịch:(6,38%)+0,090
1,50 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 16:46:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,40 $ - 1,51 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 2,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,23 Tr USD
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,77 Tr | -39,58% |
Chi phí hoạt động | 4,37 Tr | 80,35% |
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | 154,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,05 | 189,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,39 Tr | 22,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,34 Tr | 76,60% |
Tổng tài sản | 283,26 Tr | -3,30% |
Tổng nợ | 255,05 Tr | -13,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | 154,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,76 Tr | 72,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,43 Tr | 394,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,67 Tr | 253,20% |
Dòng tiền tự do | 5,74 Tr | 157,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
9