Trang chủPRIC-B • STO
add
Pricer AB
Giá đóng cửa hôm trước
4,79 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,68 kr - 4,86 kr
Phạm vi một năm
3,91 kr - 13,68 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
780,41 Tr SEK
Số lượng trung bình
203,77 N
Tỷ số P/E
23,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,70 Tr | -30,33% |
Chi phí hoạt động | 105,60 Tr | 6,99% |
Thu nhập ròng | -35,70 Tr | -184,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,96 | -221,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | -165,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 600,00 N | -99,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,70 Tr | -5,57% |
Tổng tài sản | 2,03 T | -5,13% |
Tổng nợ | 989,10 Tr | -11,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,70 Tr | -184,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,00 Tr | -189,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,90 Tr | 35,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,20 Tr | 42,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,60 Tr | -291,20% |
Dòng tiền tự do | -82,36 Tr | -264,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
198