Trang chủPRIM • TLV
add
Prime Energy PE Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.326,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.326,00 ILA - 1.369,00 ILA
Phạm vi một năm
235,00 ILA - 1.535,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
391,37 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 Tr | 59,40% |
Chi phí hoạt động | 5,18 Tr | -39,07% |
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | 113,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,59 | 108,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | 79,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 99,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,14 Tr | 200,11% |
Tổng tài sản | 384,37 Tr | 38,47% |
Tổng nợ | 347,97 Tr | 52,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | 113,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,80 Tr | -305,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,36 Tr | -63,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,96 Tr | 10,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,80 Tr | -29,58% |
Dòng tiền tự do | -15,03 Tr | 48,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
13