Trang chủPRIM • TLV
add
Prime Energy PE Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.180,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.101,00 ILA - 1.250,00 ILA
Phạm vi một năm
243,00 ILA - 1.535,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
355,07 Tr ILS
Số lượng trung bình
9,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,69 Tr | 56,82% |
Chi phí hoạt động | 5,58 Tr | 52,28% |
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | -46,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -135,36 | 6,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,00 N | -130,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,66 Tr | 1.118,22% |
Tổng tài sản | 530,34 Tr | 84,30% |
Tổng nợ | 499,01 Tr | 106,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | -46,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 Tr | -139,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,84 Tr | -6,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,96 Tr | 1.554,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,52 Tr | 974,48% |
Dòng tiền tự do | -31,51 Tr | 8,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
13