Trang chủPRIME • BKK
add
Prime Road Power PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,060 ฿ - 0,070 ฿
Phạm vi một năm
0,030 ฿ - 0,26 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T THB
Số lượng trung bình
979,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 136,59 Tr | -51,02% |
Chi phí hoạt động | 38,87 Tr | 22,32% |
Thu nhập ròng | -61,71 Tr | 28,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,18 | -45,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,39 Tr | -48,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,81 Tr | -19,27% |
Tổng tài sản | 7,08 T | -21,77% |
Tổng nợ | 5,11 T | -25,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,71 Tr | 28,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,51 Tr | 8,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,29 Tr | 150,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,57 Tr | -79,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,99 Tr | 339,36% |
Dòng tiền tự do | -261,44 Tr | -482,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
109