Trang chủPRIMO • NSE
add
Primo Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,89 ₹ - 26,93 ₹
Phạm vi một năm
23,41 ₹ - 29,48 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,33 T INR
Số lượng trung bình
202,50 N
Tỷ số P/E
174,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 51,67% |
Chi phí hoạt động | 494,27 Tr | 23,81% |
Thu nhập ròng | -4,13 Tr | -105,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,27 | -103,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,80 Tr | 1.290,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 103,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,46 Tr | 498,73% |
Tổng tài sản | 7,41 T | 3,70% |
Tổng nợ | 3,50 T | 6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,13 Tr | -105,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
386