Trang chủPRIMOF • CPH
add
Prime Office A/S
Giá đóng cửa hôm trước
218,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
220,00 kr - 222,00 kr
Phạm vi một năm
157,00 kr - 228,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
826,94 Tr DKK
Số lượng trung bình
430,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,20 Tr | 0,04% |
Chi phí hoạt động | 4,32 Tr | -4,00% |
Thu nhập ròng | 10,07 Tr | 26,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,06 | 26,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,06 Tr | 0,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,44 Tr | -31,62% |
Tổng tài sản | 4,54 T | 4,16% |
Tổng nợ | 2,64 T | 14,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,07 Tr | 26,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,38 Tr | -73,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,24 Tr | -112,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,27 Tr | 16,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,48 Tr | -75,55% |
Dòng tiền tự do | 11,39 Tr | -75,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
6