Trang chủPRINCEPIPE • NSE
add
Prince Pipes and Fittings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
359,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
352,00 ₹ - 361,80 ₹
Phạm vi một năm
229,05 ₹ - 720,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
38,93 T INR
Số lượng trung bình
890,35 N
Tỷ số P/E
90,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,20 T | -2,77% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 9,71% |
Thu nhập ròng | 241,78 Tr | -55,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | -54,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,19 | -55,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 543,15 Tr | -39,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -3,82% |
Tổng tài sản | 23,19 T | 9,24% |
Tổng nợ | 7,43 T | 28,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,78 Tr | -55,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.787