Trang chủPRIO3 • BVMF
add
Prio SA
Giá đóng cửa hôm trước
38,55 R$
Mức chênh lệch một ngày
38,21 R$ - 38,96 R$
Phạm vi một năm
32,68 R$ - 45,65 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
33,22 T BRL
Số lượng trung bình
8,10 Tr
Tỷ số P/E
3,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,56 T | -0,42% |
Chi phí hoạt động | 224,46 Tr | -3,32% |
Thu nhập ròng | 348,70 Tr | -60,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,79 | -60,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | -55,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | -3,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 322,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,47 T | -19,50% |
Tổng tài sản | 59,73 T | 37,94% |
Tổng nợ | 33,78 T | 34,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 810,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 348,70 Tr | -60,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 T | -51,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 T | 0,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,99 T | -10,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,65 T | -12,58% |
Dòng tiền tự do | -187,16 Tr | 89,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
90