Trang chủPRIS • LON
add
Pristine Capital PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 GBX
Phạm vi một năm
0,30 GBX - 0,70 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
723,26 N GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 52,15 N | -16,87% |
Thu nhập ròng | -49,45 N | 29,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 666,56 N | -18,05% |
Tổng tài sản | 701,09 N | -21,49% |
Tổng nợ | 11,02 N | -67,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 690,08 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,45 N | 29,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,60 N | 30,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,70 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,90 N | -159,58% |
Dòng tiền tự do | -32,59 N | 16,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
3