Trang chủPRITI • NSE
add
Priti International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
73,20 ₹ - 78,99 ₹
Phạm vi một năm
63,40 ₹ - 185,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T INR
Số lượng trung bình
46,48 N
Tỷ số P/E
33,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,38 Tr | -64,78% |
Chi phí hoạt động | 26,26 Tr | -28,79% |
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | -82,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | -50,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,74 Tr | -117,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 Tr | -81,73% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 716,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | -82,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
78