Trang chủPRIVA • KLSE
add
Privasia Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,070 RM - 0,075 RM
Phạm vi một năm
0,065 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
50,66 Tr MYR
Số lượng trung bình
892,59 N
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,65 Tr | 0,07% |
Chi phí hoạt động | 3,51 Tr | -4,61% |
Thu nhập ròng | 255,99 N | -61,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | -60,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 577,19 N | -48,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,35 Tr | 614,15% |
Tổng tài sản | 185,76 Tr | 51,80% |
Tổng nợ | 115,73 Tr | 86,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 656,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,99 N | -61,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,70 Tr | -2.126,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | -364,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -980,66 N | -31,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,88 Tr | -807,93% |
Dòng tiền tự do | -7,45 Tr | 69,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
144