Trang chủPRKME • IST
add
Park Elektrik Uretim Mdnlk Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
18,21 ₺
Mức chênh lệch một ngày
17,40 ₺ - 18,45 ₺
Phạm vi một năm
15,43 ₺ - 29,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T TRY
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
28,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 165,02 Tr | -22,30% |
Chi phí hoạt động | 23,68 Tr | -13,07% |
Thu nhập ròng | 35,64 Tr | 274,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,60 | 382,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,18 Tr | -7,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,94 Tr | -75,89% |
Tổng tài sản | 5,42 T | 37,20% |
Tổng nợ | 578,29 Tr | 49,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,64 Tr | 274,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,79 Tr | -31,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,73 Tr | -109,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 Tr | 99,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 Tr | -148,89% |
Dòng tiền tự do | 6,46 Tr | 110,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
42