Trang chủPRL • TSE
add
Propel Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,64 $
Mức chênh lệch một ngày
24,35 $ - 26,18 $
Phạm vi một năm
19,91 $ - 43,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
988,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
231,66 N
Tỷ số P/E
15,08
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,31 Tr | 34,68% |
Chi phí hoạt động | 104,87 Tr | 33,48% |
Thu nhập ròng | 11,61 Tr | 36,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | 1,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 44,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,49 Tr | 39,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,50 Tr | 49,10% |
Tổng tài sản | 551,01 Tr | 60,05% |
Tổng nợ | 340,89 Tr | 40,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,61 Tr | 36,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,71 Tr | -19,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,30 Tr | -4.334,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,86 Tr | 289,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,51 Tr | -25,20% |
Dòng tiền tự do | -30,11 Tr | -86,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
620