Trang chủPRME • NASDAQ
add
Prime Medicine Inc
3,37 $
Trước giờ mở cửa:(0,41%)-0,014
3,36 $
Đóng cửa: 30 thg 12, 00:17:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 $
Mức chênh lệch một ngày
3,33 $ - 3,51 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 6,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
608,32 Tr USD
Số lượng trung bình
3,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,22 Tr | 486,12% |
Chi phí hoạt động | 11,21 Tr | -20,52% |
Thu nhập ròng | -50,58 Tr | 3,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,13 N | 83,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | 27,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,09 Tr | 1,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,29 Tr | 21,51% |
Tổng tài sản | 385,01 Tr | 15,69% |
Tổng nợ | 223,19 Tr | 55,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,58 Tr | 3,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,04 Tr | -35,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,12 Tr | -282,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 144,75 Tr | 275,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,59 Tr | -72,05% |
Dòng tiền tự do | -17,48 Tr | 75,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
214