Trang chủPRME • NASDAQ
add
Prime Medicine Inc
1,72 $
Trước giờ mở cửa:(2,91%)+0,050
1,77 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 05:52:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,91 $
Mức chênh lệch một ngày
1,71 $ - 1,96 $
Phạm vi một năm
1,71 $ - 8,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
225,60 Tr USD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 12,30 Tr | -5,98% |
Thu nhập ròng | -42,28 Tr | 35,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,94 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,31 | 56,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,50 Tr | 20,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,44 Tr | 56,53% |
Tổng tài sản | 297,51 Tr | 53,47% |
Tổng nợ | 144,36 Tr | 137,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,28 Tr | 35,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,24 Tr | 137,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,25 Tr | 16,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 N | -99,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,50 Tr | 2.804,36% |
Dòng tiền tự do | 28,28 Tr | 311,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
214