Trang chủPRMNF • OTCMKTS
add
Prime Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,05 $ - 1,07 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 1,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,60 Tr | -30,09% |
Thu nhập ròng | -5,38 Tr | 27,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,57 Tr | 30,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,06 Tr | -43,64% |
Tổng tài sản | 33,18 Tr | -30,75% |
Tổng nợ | 3,05 Tr | -7,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,38 Tr | 27,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,08 Tr | 30,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 277,97 N | -38,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 Tr | 8.776,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,18 Tr | 59,72% |
Dòng tiền tự do | -1,93 Tr | 35,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
75