Trang chủPRO • ASX
add
Prophecy International Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 1,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
24,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,78 Tr | 2,36% |
Chi phí hoạt động | 7,02 Tr | 29,66% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -594,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,13 | -578,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | -345,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,71 Tr | -0,21% |
Tổng tài sản | 24,83 Tr | -7,91% |
Tổng nợ | 16,73 Tr | 12,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -594,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 790,28 N | 1,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,48 N | 64,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,76 N | 89,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 928,53 N | -4,78% |
Dòng tiền tự do | -292,09 N | -156,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100