Trang chủPROBF • OTCMKTS
add
Probe Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,66 $
Mức chênh lệch một ngày
2,66 $ - 2,67 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 2,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
744,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
187,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,23 Tr | 32,94% |
Thu nhập ròng | -5,25 Tr | -39,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -13,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,21 Tr | -33,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,51 Tr | 37,77% |
Tổng tài sản | 48,19 Tr | 43,11% |
Tổng nợ | 12,58 Tr | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,25 Tr | -39,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,74 Tr | -74,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -431,41 N | -18.257,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,52 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,21 Tr | -82,98% |
Dòng tiền tự do | -7,50 Tr | -83,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27