Trang chủPROF-B • STO
add
ProfilGruppen AB
Giá đóng cửa hôm trước
115,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
115,50 kr - 118,00 kr
Phạm vi một năm
97,80 kr - 180,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
858,26 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,18 N
Tỷ số P/E
9,81
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 534,40 Tr | 5,49% |
Chi phí hoạt động | 33,20 Tr | 14,48% |
Thu nhập ròng | 14,10 Tr | -15,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | -20,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,80 Tr | -25,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,50 Tr | 15,07% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 3,53% |
Tổng nợ | 752,50 Tr | 0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 715,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,10 Tr | -15,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,30 Tr | 74,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,60 Tr | 51,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,90 Tr | 394,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,00 Tr | 119,59% |
Dòng tiền tự do | -20,09 Tr | 77,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
488