Trang chủPROF • NASDAQ
add
Profound Medical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,43 $
Mức chênh lệch một ngày
7,10 $ - 7,39 $
Phạm vi một năm
3,78 $ - 7,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
295,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
86,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,29 Tr | 86,76% |
Chi phí hoạt động | 12,84 Tr | 19,08% |
Thu nhập ròng | -7,98 Tr | 14,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -150,82 | 54,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,36 | 30,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,77 Tr | 0,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,83 Tr | -8,47% |
Tổng tài sản | 42,30 Tr | 0,17% |
Tổng nợ | 10,16 Tr | -9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,98 Tr | 14,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,61 Tr | -40,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,37 Tr | -49,07% |
Dòng tiền tự do | -7,10 Tr | -115,78% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
142