Trang chủPROF • NASDAQ
add
Profound Medical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,68 $
Mức chênh lệch một ngày
7,48 $ - 7,86 $
Phạm vi một năm
6,84 $ - 11,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
327,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
97,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,83 Tr | 63,89% |
Chi phí hoạt động | 10,79 Tr | 41,65% |
Thu nhập ròng | -9,36 Tr | -68,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -330,65 | -2,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,38 | -46,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,82 Tr | -39,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,12 Tr | -19,34% |
Tổng tài sản | 42,24 Tr | -16,27% |
Tổng nợ | 11,17 Tr | -6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,36 Tr | -68,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,36 Tr | -46,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -665,00 N | -251,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,96 Tr | -23,12% |
Dòng tiền tự do | -3,32 Tr | -16,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
131