Trang chủPROP • NASDAQ
add
Prairie Operating Co
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
1,64 $ - 10,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,21 Tr USD
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 77,72 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 19,45 Tr | 120,67% |
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | 111,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,21 Tr | 692,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,64 Tr | -73,43% |
Tổng tài sản | 939,79 Tr | 776,87% |
Tổng nợ | 679,26 Tr | 1.380,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | 111,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,66 Tr | 1.966,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,25 Tr | -3.928,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,57 Tr | -23,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,00 N | -100,03% |
Dòng tiền tự do | 377,58 Tr | 3.300,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19