Trang chủPROSPECT • BKK
add
Prospect Lgstc Indtl Frhld Lshd Rl Et Iv
Giá đóng cửa hôm trước
6,95 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,95 ฿ - 7,00 ฿
Phạm vi một năm
6,42 ฿ - 8,19 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 T THB
Số lượng trung bình
405,97 N
Tỷ số P/E
9,96
Tỷ lệ cổ tức
10,66%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 266,23 Tr | 75,51% |
Chi phí hoạt động | 34,69 Tr | 62,28% |
Thu nhập ròng | 156,82 Tr | 77,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,90 | 1,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,20 Tr | 511,41% |
Tổng tài sản | 8,94 T | 65,36% |
Tổng nợ | 3,52 T | 83,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 644,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,82 Tr | 77,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,89 Tr | -20,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,41 Tr | 1,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,52 Tr | -171,97% |
Dòng tiền tự do | 97,01 Tr | 57,86% |