Trang chủPROV • NASDAQ
add
Provident Financial Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,99 $
Mức chênh lệch một ngày
16,16 $ - 16,16 $
Phạm vi một năm
13,50 $ - 16,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,62 Tr USD
Số lượng trung bình
8,79 N
Tỷ số P/E
17,91
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,37 Tr | 1,54% |
Chi phí hoạt động | 7,47 Tr | 1,76% |
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | -11,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,21 | -12,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | -10,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,41 Tr | 2,52% |
Tổng tài sản | 1,23 T | -2,11% |
Tổng nợ | 1,10 T | -2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | -11,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,50 Tr | -2,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,74 Tr | -5,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,92 Tr | 0,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,68 Tr | -15,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
140