Trang chủPROV • NASDAQ
add
Provident Financial Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,69 $
Mức chênh lệch một ngày
15,60 $ - 15,81 $
Phạm vi một năm
13,50 $ - 16,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,33 Tr USD
Số lượng trung bình
8,84 N
Tỷ số P/E
16,98
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,69 Tr | -2,45% |
Chi phí hoạt động | 7,45 Tr | 6,58% |
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | -16,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,79 | -14,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,09 Tr | 3,34% |
Tổng tài sản | 1,25 T | -2,09% |
Tổng nợ | 1,12 T | -2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | -16,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,48 Tr | 428,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,83 Tr | -7,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,13 Tr | 4,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,18 Tr | 712,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
140