Trang chủPRPD • TLV
add
Propdo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.204,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.188,00 ILA - 2.266,00 ILA
Phạm vi một năm
1.860,00 ILA - 2.698,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
130,88 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,00 Tr | 1.467,32% |
Chi phí hoạt động | 10,70 Tr | 141,93% |
Thu nhập ròng | -6,06 Tr | -715,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,04 | -139,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,90 Tr | 0,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,44 Tr | 2.308,54% |
Tổng tài sản | 223,33 Tr | 481,80% |
Tổng nợ | 190,83 Tr | 742,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,06 Tr | -715,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,61 Tr | -304,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -393,00 N | 96,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,44 Tr | 112,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,45 Tr | 320,24% |
Dòng tiền tự do | -3,25 Tr | -42,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
23