Trang chủPRPH • NASDAQ
add
ProPhase Labs Inc
0,45 $
Sau giờ giao dịch:(3,35%)+0,015
0,46 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:42:56 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 7,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,63 Tr USD
Số lượng trung bình
353,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 Tr | -62,39% |
Chi phí hoạt động | 7,77 Tr | -11,73% |
Thu nhập ròng | -6,59 Tr | -28,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -209,38 | -240,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,35 | -16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,55 Tr | -18,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,00 N | -88,48% |
Tổng tài sản | 91,81 Tr | 0,11% |
Tổng nợ | 53,68 Tr | 52,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,59 Tr | -28,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,03 Tr | 13,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,00 N | -129,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,86 Tr | 138,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 Tr | 59,29% |
Dòng tiền tự do | -200,38 N | 87,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
113