Trang chủPRPH • NASDAQ
add
ProPhase Labs Inc
0,19 $
Sau giờ giao dịch:(13,51%)-0,026
0,17 $
Đóng cửa: 1 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,45 Tr USD
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 883,00 N | -37,64% |
Chi phí hoạt động | 4,64 Tr | -30,68% |
Thu nhập ròng | -6,84 Tr | -3,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -774,52 | -66,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,73 Tr | 24,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,00 N | -19,48% |
Tổng tài sản | 65,70 Tr | -28,44% |
Tổng nợ | 58,84 Tr | 9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,84 Tr | -3,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,49 Tr | 13,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,72 Tr | 30,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 236,00 N | 118,45% |
Dòng tiền tự do | 44,02 Tr | 15.712,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
96