Trang chủPRPI • OTCMKTS
add
Perpetual Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 Tr USD
Số lượng trung bình
457,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
LB
0,12%
0,0016%
0,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,24 Tr | -37,95% |
Chi phí hoạt động | 4,85 Tr | 46,06% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -1.099,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,08 | -1.838,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -337,95 N | -630,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,07 N | -58,81% |
Tổng tài sản | 10,37 Tr | -9,97% |
Tổng nợ | 2,40 Tr | -19,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -1.099,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -188,70 N | -123,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -686,71 N | 0,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 212,00 N | -40,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -664,11 N | -244,74% |
Dòng tiền tự do | -275,33 N | -177,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
17