Trang chủPRPL • NASDAQ
add
Purple Innovation Inc
0,82 $
Sau giờ giao dịch:(2,82%)-0,023
0,80 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 1,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,53 Tr USD
Số lượng trung bình
471,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 118,77 Tr | 0,14% |
Chi phí hoạt động | 57,69 Tr | -8,61% |
Thu nhập ròng | -11,72 Tr | 70,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,87 | 70,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,66 Tr | -495,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,36 Tr | 38,29% |
Tổng tài sản | 302,12 Tr | -2,31% |
Tổng nợ | 329,03 Tr | 16,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,72 Tr | 70,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -968,00 N | -186,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -922,00 N | 18,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,89 Tr | -20.900,00% |
Dòng tiền tự do | -7,56 Tr | -171,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Nhân viên
1.200