Trang chủPRRSF • OTCMKTS
add
Prospect Ridge Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 326,41 N | -15,27% |
Thu nhập ròng | -392,68 N | 14,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -310,91 N | 9,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 Tr | 509,38% |
Tổng tài sản | 8,16 Tr | 35,93% |
Tổng nợ | 449,23 N | 27,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -392,68 N | 14,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -180,24 N | 28,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,85 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,92 N | -136,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -297,00 N | -7,81% |
Dòng tiền tự do | -17,35 N | 57,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web