Trang chủPRRVF • OTCMKTS
add
Providence Gold Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,0045 $ - 0,069 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 49,61 N | 628,81% |
Thu nhập ròng | -55,58 N | -572,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 603,71 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 N | -3,95% |
Tổng tài sản | 43,47 N | -98,34% |
Tổng nợ | 157,50 N | 44,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -114,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -238,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 143,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,58 N | -572,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 N | -234,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 N | -234,73% |
Dòng tiền tự do | 23,21 N | 273,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web