Trang chủPRT • BIT
add
Esprinet SpA
Giá đóng cửa hôm trước
6,34 €
Mức chênh lệch một ngày
5,96 € - 6,28 €
Phạm vi một năm
3,53 € - 6,52 €
Giá trị vốn hóa thị trường
313,96 Tr EUR
Số lượng trung bình
237,60 N
Tỷ số P/E
14,61
Tỷ lệ cổ tức
6,66%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
K
0,77%
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 961,77 Tr | 3,21% |
Chi phí hoạt động | 44,21 Tr | 3,10% |
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | -17,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -19,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,29 Tr | 3,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,27 Tr | 38,57% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -1,62% |
Tổng nợ | 1,36 T | -2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | -17,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,25 Tr | 130,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | 12,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,88 Tr | -205,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,77 Tr | 38,76% |
Dòng tiền tự do | 43,05 Tr | 131,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.800