Trang chủPRT • BIT
add
Esprinet SpA
Giá đóng cửa hôm trước
5,08 €
Phạm vi một năm
4,05 € - 6,09 €
Giá trị vốn hóa thị trường
265,88 Tr EUR
Số lượng trung bình
171,12 N
Tỷ số P/E
12,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 9,64% |
Chi phí hoạt động | 48,29 Tr | 8,98% |
Thu nhập ròng | 14,92 Tr | 14,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | 4,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,33 Tr | 21,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,35 Tr | -17,10% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 10,15% |
Tổng nợ | 1,63 T | 11,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,92 Tr | 14,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 308,39 Tr | 10,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 142,00 N | 104,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -194,08 Tr | -51,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,45 Tr | -21,88% |
Dòng tiền tự do | 311,93 Tr | 16,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.800