Trang chủPRT • NYSE
add
PermRock Royalty Trust
Giá đóng cửa hôm trước
3,38 $
Mức chênh lệch một ngày
3,24 $ - 3,44 $
Phạm vi một năm
3,24 $ - 4,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,42 Tr USD
Số lượng trung bình
39,26 N
Tỷ số P/E
7,69
Tỷ lệ cổ tức
11,96%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,26 Tr | -19,53% |
Chi phí hoạt động | 147,22 N | -34,15% |
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | -17,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 88,30 | 3,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | 0,99% |
Tổng tài sản | 70,67 Tr | -5,19% |
Tổng nợ | 378,84 N | 3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | -17,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web