Trang chủPRTC • TLV
add
Priortech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.930,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
16.140,00 ILA - 16.910,00 ILA
Phạm vi một năm
12.590,00 ILA - 25.380,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T ILS
Số lượng trung bình
27,22 N
Tỷ số P/E
15,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,00 N | 5,10% |
Chi phí hoạt động | 462,00 N | -2,53% |
Thu nhập ròng | 8,79 Tr | 22,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,27 N | 16,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -220,00 N | 5,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 Tr | -76,85% |
Tổng tài sản | 332,19 Tr | 5,78% |
Tổng nợ | 68,13 Tr | 0,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,79 Tr | 22,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,00 N | 78,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,00 N | 101,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,00 N | 94,15% |
Dòng tiền tự do | -119,50 N | 99,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
2.067