Trang chủPRTG • NASDAQ
add
Portage Biotech Inc
7,78 $
Sau giờ giao dịch:(5,01%)-0,39
7,39 $
Đóng cửa: 10 thg 6, 18:21:28 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,60 $
Mức chênh lệch một ngày
7,55 $ - 8,07 $
Phạm vi một năm
2,10 $ - 23,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,80 Tr USD
Số lượng trung bình
363,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | -72,90% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 73,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 Tr | 72,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 Tr | -48,80% |
Tổng tài sản | 2,71 Tr | -97,07% |
Tổng nợ | 2,01 Tr | -92,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 695,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -313,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 73,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 Tr | 63,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 N | -125,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 Tr | 63,08% |
Dòng tiền tự do | -2,04 Tr | 2,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
7