Trang chủPRTH • NASDAQ
add
Priority Technology Holdings Inc
8,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,43 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 16:35:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,98 $
Mức chênh lệch một ngày
7,86 $ - 8,59 $
Phạm vi một năm
4,91 $ - 12,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
673,71 Tr USD
Số lượng trung bình
522,69 N
Tỷ số P/E
32,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,81 Tr | 9,07% |
Chi phí hoạt động | 54,67 Tr | 14,04% |
Thu nhập ròng | 10,88 Tr | 994,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | 908,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 234,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,84 Tr | 5,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,56 Tr | 46,03% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 21,15% |
Tổng nợ | 2,17 T | 24,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -144,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,88 Tr | 994,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,12 Tr | -40,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,43 Tr | 11,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,83 Tr | 360,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,52 Tr | 208,89% |
Dòng tiền tự do | 2,56 Tr | -87,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.012