Trang chủPRVA • NASDAQ
add
Privia Health Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,19 $
Phạm vi một năm
16,37 $ - 26,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T USD
Số lượng trung bình
735,91 N
Tỷ số P/E
187,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 480,10 Tr | 15,62% |
Chi phí hoạt động | 40,54 Tr | 1,29% |
Thu nhập ròng | 4,22 Tr | 41,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,88 | 22,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,12 Tr | 169,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 469,33 Tr | 33,66% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 14,73% |
Tổng nợ | 474,01 Tr | 15,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 709,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,22 Tr | 41,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,06 Tr | 27,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,24 Tr | 372,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,82 Tr | 43,15% |
Dòng tiền tự do | -28,68 Tr | 16,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.140