Trang chủPRVA • NASDAQ
add
Privia Health Group Inc
23,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,79 $
Đóng cửa: 9 thg 12, 16:44:13 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,63 $
Mức chênh lệch một ngày
23,57 $ - 24,12 $
Phạm vi một năm
18,77 $ - 26,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T USD
Số lượng trung bình
784,06 N
Tỷ số P/E
267,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 580,42 Tr | 32,54% |
Chi phí hoạt động | 49,37 Tr | 24,86% |
Thu nhập ròng | 6,86 Tr | 94,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | 45,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 45,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,17 Tr | 125,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 441,35 Tr | 4,59% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 17,93% |
Tổng nợ | 588,23 Tr | 21,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 762,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,86 Tr | 94,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,99 Tr | 56,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 431,00 N | -71,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,22 Tr | 47,86% |
Dòng tiền tự do | 42,00 Tr | 35,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.140