Trang chủPRVCF • OTCMKTS
add
Preveceutical Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0037 $ - 0,044 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 705,38 N | 206,29% |
Thu nhập ròng | -858,12 N | -155,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -701,77 N | -208,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,68 N | 43.830,93% |
Tổng tài sản | 456,04 N | 0,30% |
Tổng nợ | 7,85 Tr | 16,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 586,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -431,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 65,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -858,12 N | -155,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -520,46 N | -365,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,49 N | 42.671,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 592,21 N | 429,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,42 N | 4.970.750,00% |
Dòng tiền tự do | -98,86 N | 66,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web