Trang chủPRVFF • OTCMKTS
add
PRO Real Estate Investment Trust
Giá đóng cửa hôm trước
3,77 $
Phạm vi một năm
3,73 $ - 4,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
335,82 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,74 Tr | 0,14% |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | -40,96% |
Thu nhập ròng | 15,03 Tr | 259,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,41 | 258,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,06 Tr | 12,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,06 Tr | -12,90% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 0,36% |
Tổng nợ | 532,15 Tr | 0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 472,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,03 Tr | 259,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,44 Tr | -23,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,86 Tr | -74,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,31 Tr | 63,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 994,00 N | 158,40% |
Dòng tiền tự do | 4,05 Tr | -41,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
83